TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Phan Thiết, ngày 21 tháng 04 năm 2016 |
DANH SÁCH THI
CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ B
(KHÓA NGÀY 08/05/2016)
STT | SBD | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Phòng thi | |
1 | B001 | Trịnh Thị Minh | Anh | 02/12/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
2 | B002 | Ngô Tấn | Anh | 23/05/1994 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
3 | B003 | Trần Thị Thùy | Anh | 23/05/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
4 | B004 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 10/12/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
5 | B005 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 11/09/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
6 | B006 | Trần Đặng Ngọc | Bích | 21/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
7 | B007 | Lê Xuân | Bình | 20/01/1991 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
8 | B008 | Lương Thị | Bông | 14/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
9 | B009 | Nguyễn Thị Ngọc | Cẩm | 04/06/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
10 | B010 | Trần Ngọc Tú | Châu | 21/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
11 | B011 | Ngô Thị Mỹ | Châu | 17/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
12 | B012 | Nguyễn Ngọc Phương | Chi | 14/03/1992 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
13 | B013 | Lê Thị Anh | Đào | 10/07/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
14 | B014 | Nguyễn Hải | Đạt | 29/12/1992 | Nữ | Bình Định | PM1 - Ca1 |
15 | B015 | Trần Huỳnh | Diệp | 11/03/1995 | Nữ | Bình Định | PM1 - Ca1 |
16 | B016 | Nguyễn Thị Mỹ | Diệu | 24/11/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
17 | B017 | Nguyễn Văn | Đông | 08/01/1995 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
18 | B018 | Lâm Mỹ | Dung | 08/10/1992 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
19 | B019 | Lê Thị | Dung | 18/02/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
20 | B020 | Đoàn Thị Kim | Dung | 21/06/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
21 | B021 | Nguyễn Thị Huỳnh | Dung | 13/01/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
22 | B022 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 10/05/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
23 | B023 | Lê Thị Ngọc | Duyên | 29/01/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
24 | B024 | Nguyễn Hữu | Hà | 13/11/1992 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
25 | B025 | Trần Thị Thu | Hài | 20/01/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
26 | B026 | Nguyễn Thị Minh | Hân | 15/07/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
27 | B027 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 15/08/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
28 | B028 | Nguyễn Thị Y | Hân | 20/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
29 | B029 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 25/10/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
30 | B030 | Lê Thị Thanh | Hằng | 12/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca1 |
31 | B031 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 20/08/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
32 | B032 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 03/10/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
33 | B033 | Hồ Thị Ngọc | Hạnh | 10/02/1995 | Nữ | TP HCM | PM4 - Ca1 |
34 | B034 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 08/07/1995 | Nữ | Bình Dương | PM4 - Ca1 |
35 | B035 | Huỳnh Thanh | Hiền | 20/11/1995 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
36 | B036 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19/07/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
37 | B037 | Trần Thị Thu | Hiền | 12/11/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
38 | B038 | Trần Thị Mỹ | Hiền | 00/00/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
39 | B039 | Nguyễn Trung | Hiếu | 22/12/1994 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
40 | B040 | Dương Thị Kim | Hoa | 26/10/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
41 | B041 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 21/12/1992 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
42 | B042 | Nguyễn Đình | Hòa | 03/11/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
43 | B043 | Bùi Minh | Hòa | 18/06/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
44 | B044 | Nguyễn Vũ An | Hòa | 08/11/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
45 | B045 | Nguyễn Thị | Hòa | 07/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
46 | B046 | Hán Thị | Hòa | 20/06/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
47 | B047 | Lê Thị Ánh | Hồng | 04/11/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
48 | B048 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 11/12/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
49 | B049 | Nguyễn Thị | Huệ | 15/02/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
50 | B050 | Lê Thị Thùy | Hương | 14/08/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
51 | B051 | Nguyễn Thị Kiều | Hương | 20/01/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
52 | B052 | Dương Thị | Hường | 02/02/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
53 | B053 | Đặng Thị Ngọc | Huyên | 13/01/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
54 | B054 | Đỗ Lệ Bích | Kha | 02/04/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
55 | B055 | Trần Hồng | Kha | 29/06/1992 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
56 | B056 | Phạm Nguyên | Khang | 11/08/1995 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
57 | B057 | Phan Thị Hoàng | Lam | 24/11/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
58 | B058 | Đinh Thị Trúc | Lâm | 03/02/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
59 | B059 | Trương Thanh | Liêm | 19/12/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
60 | B060 | Nguyễn Thị Mỵ | Lin | 06/06/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
61 | B061 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 22/07/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
62 | B062 | Phan Thị Hồng | Loan | 13/02/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
63 | B063 | Nguyễn Thị Phương | Loan | 20/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
64 | B064 | Nguyễn Vĩnh | Long | 10/01/1994 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
65 | B065 | Phạm Thị Lưu | Ly | 22/08/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
66 | B066 | Hoàng Thị Khánh | Ly | 26/07/1994 | Nữ | Nghệ An | PM4 - Ca1 |
67 | B067 | Nguyễn Công Hải | Minh | 20/02/1995 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
68 | B068 | Phạm Kỳ Thiện Tú | Minh | 24/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
69 | B069 | Nguyễn Thị Diễm | My | 08/06/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
70 | B070 | Trần Thị | Mỹ | 16/01/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca1 |
71 | B071 | Võ Thị Kim | Nga | 03/02/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
72 | B072 | Phan Hoàng Kiều | Nga | 29/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
73 | B073 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 05/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
74 | B074 | Nguyễn Thị | Ngã | 10/04/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
75 | B075 | Tô Thị Kim | Ngân | 21/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
76 | B076 | Lê Thị Thanh | Ngân | 14/02/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
77 | B077 | Trần Thị Kim | Ngân | 26/10/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
78 | B078 | Tô Thị Ánh | Ngọc | 25/07/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
79 | B079 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 23/08/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
80 | B080 | Thái Lâm Mỹ | Ngọc | 30/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
81 | B081 | Nguyễn Bá | Ngữ | 01/01/1995 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
82 | B082 | Nguyễn Thanh Thảo | Nguyên | 18/01/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
83 | B083 | Đỗ Thảo | Nguyên | 25/12/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
84 | B084 | Đỗ Thị Thùy | Nguyên | 05/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
85 | B085 | Nguyễn Thị Minh | Nguyên | 04/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
86 | B086 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 15/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
87 | B087 | Đoàn Trúc | Nhã | 04/05/1994 | Nữ | Cà Mau | PM1 - Ca2 |
88 | B088 | Trần Thiện | Nhân | 04/07/1994 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
89 | B089 | Đặng Đình | Nhi | 01/06/1991 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
90 | B090 | Nguyễn Thị Yển | Nhi | 19/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
91 | B091 | Lê Thị Long | Nhiên | 02/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
92 | B092 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 10/02/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
93 | B093 | Nguyễn Dương Hồng | Nhung | 24/08/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
94 | B094 | Lê Thị Mỹ | Nhung | 12/11/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
95 | B095 | Đặng Thị Tuyết | Nhung | 08/11/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
96 | B096 | Lê Trưng | Nương | 18/06/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
97 | B097 | Nguyễn Võ Ái | Oanh | 14/10/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
98 | B098 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 07/01/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
99 | B099 | Lê Hà Hữu | Phát | 06/12/1994 | Nam | Bình Thuận | PM1 - Ca2 |
100 | B100 | Bùi Thị Kim | Phụng | 10/03/1995 | Nữ | Đồng Nai | PM1 - Ca2 |
101 | B101 | Trương Quốc | Phụng | 19/08/1994 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
102 | B102 | Trịnh Thị Ngọc | Phước | 03/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
103 | B103 | Võ Thị Minh | Phương | 20/04/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
104 | B104 | Trần Quỳnh Mỹ | Phương | 09/12/1994 | Nữ | Ninh Thuận | PM4 - Ca2 |
105 | B105 | Nguyễn Mỹ | Phượng | 27/09/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
106 | B106 | Ngô Thị Hải | Phượng | 09/11/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
107 | B107 | Nguyễn Thị Út | Quyên | 20/05/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
108 | B108 | Nguyễn Thị Thu | Quỳnh | 08/09/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
109 | B109 | Phan Thanh | Sang | 20/11/1995 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
110 | B110 | Trần Thảo | Sương | 23/01/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
111 | B111 | Trần Thị Ngọc | Tài | 25/08/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
112 | B112 | Đặng Thị Hồng | Tâm | 05/05/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
113 | B113 | Phạm Nguyên | Thắng | 04/01/1995 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
114 | B114 | Quãng Thị Thu | Thanh | 12/05/1992 | Nữ | Ninh Thuận | PM4 - Ca2 |
115 | B115 | Trương Thị Ngọc | Thảo | 15/07/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
116 | B116 | Đào Thị Hồng | Thảo | 01/01/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
117 | B117 | Trần Thị | Thảo | 03/12/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
118 | B118 | Trịnh | Thảo | 02/10/1992 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
119 | B119 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 29/05/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
120 | B120 | Huỳnh Thị Mai | Thảo | 16/11/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
121 | B121 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 07/09/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
122 | B122 | Vi Thị Thương | Thương | 06/12/1994 | Nữ | Lạng Sơn | PM4 - Ca2 |
123 | B123 | Bùi Thị Hoài | Thương | 10/06/1991 | Nữ | Đồng Nai | PM4 - Ca2 |
124 | B124 | Trần Thị Lê | Thuy | 25/09/1995 | Nữ | Bình Định | PM4 - Ca2 |
125 | B125 | Đỗ Thị Thanh | Thuy | 04/01/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
126 | B126 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | 19/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
127 | B127 | Đinh Thị Thanh | Thùy | 22/08/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
128 | B128 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | 28/07/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
129 | B129 | Lê Thị Triều | Thủy | 10/06/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
130 | B130 | Huỳnh Thị Kim | Thủy | 05/07/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
131 | B131 | Nguyễn Vũ Thục Mỹ | Tiên | 02/02/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
132 | B132 | Võ Ngọc | Tiến | 07/09/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
133 | B133 | Nguyễn Thanh | Tính | 08/11/1995 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
134 | B134 | Lê Quốc | Toàn | 07/07/1994 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
135 | B135 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 06/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca2 |
136 | B136 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 20/02/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
137 | B137 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 06/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
138 | B138 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | 26/03/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
139 | B139 | Lục Bão | Trân | 01/01/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
140 | B140 | Cao Thị | Trang | 15/02/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
141 | B141 | Ngô Thị Huyền | Trang | 04/02/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
142 | B142 | Nguyễn Thị Minh | Tri | 23/06/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
143 | B143 | Phạm Trương Minh | Trí | 03/08/1994 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
144 | B144 | Huỳnh Thị | Trinh | 26/02/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
145 | B145 | Trần Thị Mai | Trinh | 19/03/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
146 | B146 | Phạm Đăng | Trình | 09/10/1988 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
147 | B147 | Đào Xuân | Trung | 18/05/1991 | Nam | Ninh Thuận | PM4 - Ca3 |
148 | B148 | Nguyễn Quốc | Trung | 08/05/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
149 | B149 | Huỳnh Công | Tuấn | 12/02/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
150 | B150 | Lê Thủy | Tuyên | 20/11/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
151 | B151 | Ngô Thị Uyên | Tuyên | 12/07/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
152 | B152 | Hồ Thị Thanh | Tuyền | 16/03/1991 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
153 | B153 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 20/10/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
154 | B154 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 18/06/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
155 | B155 | Dương Thị Thanh | Tuyết | 24/08/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
156 | B156 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 25/04/1996 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
157 | B157 | Võ Thị Bích | Vân | 16/01/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
158 | B158 | Trần Khánh | Vân | 16/05/1994 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
159 | B159 | Hồ Thị Cẩm | Vân | 10/02/1995 | Nữ | Hà Tĩnh | PM4 - Ca3 |
160 | B160 | Trần Ngô Minh | Vũ | 20/08/1993 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
161 | B161 | Ngô Thị Thảo | Vy | 15/06/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
162 | B162 | Phạm Thị Như | Ý | 12/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
163 | B163 | Vũ Phi | Yến | 25/01/1992 | Nữ | Đồng Nai | PM4 - Ca3 |
164 | B164 | Huỳnh Phát | Đạt | 20/10/1994 | Nam | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |
165 | B165 | Trần Thị | Thêm | 27/03/1993 | Nữ | Bình Thuận | PM4 - Ca3 |