TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phan Thiết, ngày 21 tháng 04 năm 2016

DANH SÁCH THI

CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A

(KHÓA NGÀY 24/04/2016)

 

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Phòng thi Giờ thi
1 A001 Nguyễn Thị Thùy An 22/01/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
2 A002 Chu Thị Mỹ Lan Anh 19/06/1995 Nữ Đắc Lắk PM1 - Ca1 07h00-08h45
3 A003 Nguyễn Trí Hồng Anh 18/08/1994 Nam Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
4 A004 Trần Ngọc Ánh 02/12/1994 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
5 A005 Nguyễn Thị Châu Âu 05/11/1983 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
6 A006 Hà Thị Thanh Bạch 15/08/1994 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
7 A007 Lê Xuân Bình 20/01/1991 Nam Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
8 A008 Nguyễn Thị Bích Cẩm 19/05/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
9 A009 Nguyễn Thanh Cảnh 28/02/1994 Nam Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
10 A010 Huỳnh Thị Bích Châu 04/04/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
11 A011 Nguyễn Thị Minh Châu 27/09/1994 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
12 A012 Đặng Thị Trúc Diễm 16/11/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
13 A013 Đặng Thị Linh Diệu 02/04/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
14 A014 Đặng Thị Mỹ Duyên 05/12/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
15 A015 Lê Thị Thúy Duyên 14/03/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
16 A016 Nguyễn Lý Ngọc Hân 02/05/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
17 A017 Châu Thị Bích Hằng 08/07/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
18 A018 Lê Thị Thanh Hằng 12/10/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
19 A019 Nguyễn Kim Hằng 25/06/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
20 A020 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 16/02/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
21 A021 Đỗ Thị Ý Hảo 23/11/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
22 A022 Lê Thị Ngọc Hảo 31/10/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
23 A023 Phạm Mỹ Hảo 10/02/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
24 A024 Đoàn Thị Hiền 15/04/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
25 A025 Hà Thị Đức Hòa 29/05/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca1 07h00-08h45
26 A026 Hoàng Thị Mỹ Hương 27/05/1994 Nữ Quảng Trị PM4 - Ca1 07h00-08h45
27 A027 Nguyễn Hoàng Thanh Hương 24/08/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
28 A028 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/04/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
29 A029 Đỗ Lệ Bích Kha 02/04/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
30 A030 Nguyễn Bá Trung Kiên 29/05/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
31 A031 Phan Thị Hoàng Lam 24/11/1993 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
32 A032 Huỳnh Thị Mĩ Linh 14/12/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
33 A033 Phạm Thị Ngọc Mỹ 08/07/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
34 A034 Trần Thị Thanh Ngân 09/04/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
35 A035 Trương Hải Nghiêm 10/11/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
36 A036 Nguyễn Song Bảo Ngọc 27/06/1996 Nữ Lâm Đồng PM4 - Ca1 07h00-08h45
37 A037 Đặng Văn Đào Nguyên 30/05/1996 Nam Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
38 A038 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 15/05/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
39 A039 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 24/10/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
40 A040 Đoàn Thị Bích Nhi 02/10/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
41 A041 Ngô Thị Nhi 10/09/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
42 A042 Nguyễn Hằng Yến Nhi 03/10/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
43 A043 Nguyễn Lâm Yến Nhi 21/07/1995 Nữ TP HCM PM4 - Ca1 07h00-08h45
44 A044 Nguyễn Trần Tố Nhi 18/08/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
45 A045 Nguyễn Thị Thanh Nhiên 10/05/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
46 A046 Hoàng Tố Như 06/06/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
47 A047 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/09/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
48 A048 Trần Thị Tuyết Nữ 25/07/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
49 A049 Nguyễn Thị Oanh 27/06/1996 Nữ Thanh Hóa PM4 - Ca1 07h00-08h45
50 A050 Trần Oanh Oanh 17/01/1996 Nữ Khánh Hòa PM4 - Ca1 07h00-08h45
51 A051 Nguyễn Thị Long Phụng 24/09/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
52 A052 Nguyễn Nữ Phương 27/10/1996 Nữ Thanh Hóa PM4 - Ca1 07h00-08h45
53 A053 Phan Thị    Phương 02/03/1994 Nữ Quảng Ngãi PM4 - Ca1 07h00-08h45
54 A054 Trịnh Yến Phương 11/05/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
55 A055 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 15/01/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
56 A056 Lê Bích Đoan Sâm 12/05/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
57 A057 Phạm Thị Kim Sen 10/10/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
58 A058 Nguyễn Phạm Sương Sương 06/03/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
59 A059 Nguyễn Thị Tuyết Sương 02/02/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
60 A060 Đinh Thị Ngọc Thắm 12/12/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
61 A061 Lương Thị Thu Thanh 20/04/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
62 A062 Ngô Thị Ngọc Thanh 20/12/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
63 A063 Ngô Thị Thu Thảo 10/06/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
64 A064 Phan Hồ Phương Thảo 17/10/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
65 A065 Phan Thị Thanh Thảo 11/06/1993 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca1 07h00-08h45
66 A066 Nguyễn Thị Anh Thi 07/09/1991 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
67 A067 Phạm Kiều Thi 07/02/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
68 A068 Bùi Thị Uyên Thơ 12/01/1988 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
69 A069 Nguyễn Thị Huỳnh Thư 03/03/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
70 A070 Nguyễn Thị Minh Thư 20/10/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
71 A071 Nguyễn Thị Minh Thư 10/12/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
72 A072 Trịnh Thị Thủy 15/06/1995 Nữ Nghệ An PM1 - Ca2 09h30-11h15
73 A073 Đinh Thị Thủy Tiên 16/03/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
74 A074 Lê Quốc Toàn 07/07/1994 Nam Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
75 A075 Đỗ Thị Ngọc Trâm 10/05/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
76 A076 Hồ Thị Ngọc Trâm 04/07/1994 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
77 A077 Huỳnh Phương Trâm 03/08/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
78 A078 Phạm Thị Như Trâm 06/11/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
79 A079 Lê Thị Quỳnh Trầm 04/08/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
80 A080 Cao Thị Trang 15/02/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
81 A081 Đặng Thị Quỳnh Trang 29/09/1995 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
82 A082 Nguyễn Hồ Quốc Trinh 01/01/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
83 A083 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21/06/1994 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
84 A084 Trần Thị Thiết Trinh 22/11/1996 Nữ Nghệ An PM1 - Ca2 09h30-11h15
85 A085 Trần Thị Tuyết Trinh 01/01/1993 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
86 A086 Đào Xuân Trung 18/05/1991 Nam Ninh Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
87 A087 Trương Văn Tùng 04/04/1993 Nam Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
88 A088 Nguyễn Thị Bích Tuyền 03/12/1996 Nữ Bình Thuận PM1 - Ca2 09h30-11h15
89 A089 Dương Thị Thanh Tuyết 24/08/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
90 A090 Lê Thị Tuyết 07/03/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
91 A091 Đinh Thị Tú Uyên 17/11/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
92 A092 Đoàn Nguyễn Thục Uyên 11/06/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
93 A093 Hồ Thị Ngọc Uyên 23/08/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
94 A094 Lê Thị Phương Uyên 28/06/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
95 A095 Đinh Thị Thùy Vân 29/05/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
96 A096 Giang Trần Hải Vân 08/01/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
97 A097 Việt 12/11/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
98 A098 Nguyễn Đỗ Hạ Vy 19/11/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
99 A099 Bá Đình Xuân 15/01/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
100 A100 Nguyễn Thị Ngọc Yến 06/10/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
101 A101 Phạm Thị Bạch Yến 10/10/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
102 A102 Võ Thị Kim Cúc 0/0/1993 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
103 A103 Trần Thị Thu Hiền 12/11/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
104 A104 Nguyễn Đình Hòa 03/11/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
105 A105 Đinh Thị Trúc Lâm 03/02/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
106 A106 Nguyễn Thị Thu Lệ 22/09/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
107 A107 Nguyễn Thị Phương Loan 20/10/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
108 A108 Nguyễn Vĩnh Long 10/01/1994 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
109 A109 Nguyễn Thị Tuyết Nga 05/09/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
110 A110 Đỗ Thị Kim Oanh 19/09/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
111 A111 Bùi Thị Kim Phụng 10/03/1995 Nữ Đồng Nai PM4 - Ca2 09h30-11h15
112 A112 Trần Vũ Sinh Sơn 15/11/1992 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
113 A113 Trần Thị Kim Tâm 01/01/1996 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
114 A114 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/05/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
115 A115 Nguyễn Lê Bình Thuận 20/11/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
116 A116 Đinh Thị Thanh Thùy 22/08/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
117 A117 Trần Thị Bảo Trân 19/05/1993 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
118 A118 Nguyễn Huyền Trang 10/11/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
119 A119 Nguyễn Thị Nhật Trinh 22/10/1995 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
120 A120 Hồ Thị Thanh Tuyền 16/03/1991 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
121 A121 Lê Thị Ngọc Duyên 29/01/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
122 A122 Trương Thanh Liêm 19/12/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
123 A123 Trần Thị Nhu Mỵ 10/10/1994 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
124 A124 Đỗ Thảo Nguyên 25/12/1993 Nữ Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
125 A125 Đặng Đình Nhi 01/06/1991 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
126 A126 Nguyễn Minh Trí 16/10/1994 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
127 A127 Nguyễn Quốc Trung 08/05/1993 Nam Bình Thuận PM4 - Ca2 09h30-11h15
128 A128 Vũ Phi Yến 25/01/1992 Nữ Đồng Nai PM4 - Ca2 09h30-11h15
Lưu ý:
- Thí sinh có mặt tại địa điểm thi trước giờ thi 20 phút để làm thủ tục thi.
- Khi đi thi, thí sinh mang theo giấy tờ tùy thân (CMND, thẻ sinh viên,…) trình giám thị trước khi vào phòng thi.
- Thí sinh mang theo viết mực, bút chì để làm phần bài thi trên giấy (phần thi Tin học A).
02526289888

Thống kê truy cập

0733291
Today
Yesterday
This Week
Last Week
This Month
Last Month
All days
375
558
1023
3761
8582
17189
733291

Forecast Today
696

Online (15 minutes ago):2
2 guests

Your IP:18.119.166.90