TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC A | |
KHÓA NGÀY 30/07/2016 |
(Ban hành kèm theo quyết định số: …..../QĐ-ĐHPT/TT ngày tháng năm 2016
của Chủ tịch Hội đồng thi cấp chứng chỉ tin học trình độ A)
TRÌNH ĐỘ A | |||||||
STT | SBD | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ghi Chú | |
1 | A001 | Trần Thị Vân | An | 20/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1457010001 |
2 | A002 | Trương Lê Thuận | An | 13/09/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1557010009 |
3 | A003 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 18/12/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1550104003 |
4 | A004 | Nguyễn Thanh | Bảo | 31/01/1996 | Nam | Vũng Tàu | 1450103001 |
5 | A005 | Trần Thái | Cương | 29/06/1997 | Nam | Bình Thuận | 1557010050 |
6 | A006 | Trần Thái | Cường | 29/06/1997 | Nam | Bình Thuận | 1557010086 |
7 | A007 | Ngô Thị Ngọc | Diễm | 09/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1354020007 |
8 | A008 | Trần Thị | Hà | 0/0/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020047 |
9 | A009 | Lê Thị | Hạnh | 05/09/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1550104011 |
10 | A010 | Bùi Nhật | Hoa | 01/01/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020052 |
11 | A011 | Nguyễn Thái | Hoàng | 10/12/1993 | Nam | Bình Thuận | 1257010008 |
12 | A012 | Nguyễn Hồ Kim | Khánh | 13/02/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310103054 |
13 | A013 | Hoàng Thị Kim | Linh | 10/01/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1550104018 |
14 | A014 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 24/08/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020057 |
15 | A015 | Nguyễn Tiến | Minh | 11/08/1994 | Nam | Bình Thuận | 1354020027 |
16 | A016 | Võ Thị Thanh | Ngân | 30/11/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1550104020 |
17 | A017 | Võ Thị Phương | Nhi | 04/02/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1550104022 |
18 | A018 | Lê Thị Cẩm | Phương | 05/01/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1454020068 |
19 | A019 | Nguyễn Thị Ngân | Phượng | 27/11/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1550104027 |
20 | A020 | Nguyễn Công | Sanh | 05/07/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1557010034 |
21 | A021 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 04/06/1997 | Nữ | Đồng Nai | 1554020054 |
22 | A022 | Hồ Thị Ngọc | Trâm | 04/07/1994 | Nữ | Bình Thuận | 1310020061 |
23 | A023 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 15/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020073 |
24 | A024 | Võ Thụy Nha | Trang | 28/04/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020074 |
25 | A025 | Nguyễn Thị Vũ | Trinh | 26/09/1992 | Nữ | Bình Thuận | 1110020341 |
26 | A026 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyên | 20/11/1997 | Nữ | Bình Thuận | 1557010044 |
27 | A027 | Nguyễn Văn | Phú | 11/09/1994 | Nam | Bình Thuận | Thi lại Excel |
28 | A028 | Phạm Thị Thanh | Qua | 05/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | Thi lại Excel |
29 | A029 | Nguyễn Lê Bình | Thuận | 20/01/1993 | Nam | Bình Thuận | Thi lại Excel |
30 | A030 | Trần Minh | Từ | 26/07/1982 | Nam | Bình Thuận | Thi KNĐM |
31 | A031 | Trần Thị | Thêm | 27/03/1993 | Nữ | Bình Thuận | Thi KNĐM |
Danh sách này có 31 thí sinh. |
DÁNH SÁCH THÍ SINH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC B |
KHÓA NGÀY 30/07/2016 |
(Ban hành kèm theo quyết định số: …..../QĐ-ĐHPT/TT ngày tháng năm 2016
của Chủ tịch Hội đồng thi cấp chứng chỉ tin học trình độ B)
TRÌNH ĐỘ B | |||||||
STT | SBD | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ghi chú | |
1 | B001 | Ngô Thị Kim | Chi | 20/07/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1357010037 |
2 | B002 | Nguyễn Minh | Đạt | 12/06/1996 | Nam | Bình Thuận | 1454020041 |
3 | B003 | Lê Ngọc | Duy | 10/09/1996 | Nam | Bình Thuận | 1454010004 |
4 | B004 | Nguyễn Trần Mỹ | Duyên | 07/08/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020004 |
5 | B005 | Trương Thị Cẩm | Giang | 10/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1450103086 |
6 | B006 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 28/04/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1357010038 |
7 | B007 | Hà Thị Đức | Hòa | 29/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1450103006 |
8 | B008 | Hồ Thị Thúy | Hòa | 1991 | Nữ | Bình Thuận | |
9 | B009 | Nguyễn Thái | Hoàng | 10/12/1993 | Nam | Bình Thuận | 1257010008 |
10 | B010 | Trần Văn | Hùng | 15/101995 | Nam | Bình Thuận | 1310104011 |
11 | B011 | Nguyễn Hồ Kim | Khánh | 13/02/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310103054 |
12 | B012 | Phạm Chu | Lan | 04/12/1996 | Nữ | Nghệ An | 1450103011 |
13 | B013 | Tôn Thùy Nhật | Linh | 24/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310103055 |
14 | B014 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 18/02/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1450103013 |
15 | B015 | Phạm Thị Lưu | Ly | 22/08/1994 | Nữ | Bình Thuận | 1250103012 |
16 | B016 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 15/03/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454010018 |
17 | B017 | Nguyễn Song Bảo | Ngọc | 27/06/1996 | Nữ | Lâm Đồng | 1450103016 |
18 | B018 | Đỗ Trọng | Nguyên | 04/03/1994 | Nữ | Bình Thuận | 1310103082 |
19 | B019 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 19/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310104015 |
20 | B020 | Phùng Thị Minh | Nhung | 19/04/1994 | Nữ | Bình Thuận | 1257010017 |
21 | B021 | Đỗ Thị Kim | Oanh | 19/09/1994 | Nữ | Lâm Đồng | 1410030003 |
22 | B022 | Nguyễn Thị | Oanh | 27/06/1996 | Nữ | Thanh Hóa | 1450104012 |
23 | B023 | Nguyễn Văn | Phú | 11/09/1994 | Nam | Bình Thuận | 1310103085 |
24 | B024 | Trịnh Yến | Phương | 11/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1450103024 |
25 | B025 | Phạm Thị Thanh | Qua | 05/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310103024 |
26 | B026 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 02/02/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1450103026 |
27 | B027 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 24/03/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1357010053 |
28 | B028 | Trần Thị | Thêm | 27/03/1993 | Nữ | Bình Thuận | 1110020392 |
29 | B029 | Trịnh Thị | Thủy | 15/06/1995 | Nữ | Nghệ An | 1310020046 |
30 | B030 | Đỗ Thị Ngọc | Trâm | 10/05/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1454020029 |
31 | B031 | Hồ Thị Ngọc | Trâm | 04/07/1994 | Nữ | Bình Thuận | 1310020061 |
32 | B032 | Bùi Nữ Thanh | Trang | 04/07/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1457010063 |
33 | B033 | Đào Ngọc Huyền | Trang | 29/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310020052 |
34 | B034 | Đặng Thị Quỳnh | Trang | 29/09/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310103036 |
35 | B035 | Nguyễn Minh | Trí | 16/10/1994 | Nam | Bình Thuận | 1250103022 |
36 | B036 | Nguyễn Thị Vũ | Trinh | 26/09/1992 | Nữ | Bình Thuận | 1110020341 |
37 | B037 | Trần Thị Tuyết | Trinh | 01/01/1993 | Nữ | Bình Thuận | 1154030214 |
38 | B038 | Nguyễn Văn | Trọng | 10/01/1994 | Nam | Bình Thuận | 1310104026 |
39 | B039 | Nguyễn Hoàng Thanh | Trúc | 29/06/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1457010026 |
40 | B040 | Hồ Thị Ngọc | Uyên | 23/08/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1357010064 |
41 | B041 | Hồ Lê | Vi | 09/11/1985 | Nữ | Bình Thuận | SV ngoài |
42 | B042 | Nguyễn Hoàng | Việt | 18/05/1995 | Nam | Bình Thuận | 1310103078 |
43 | B043 | Hoàng Thị Thanh | Xuân | 05/12/1996 | Nữ | Bình Thuận | 1450104030 |
44 | B044 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 06/10/1995 | Nữ | Bình Thuận | 1310030057 |
Danh sách này có 44 thí sinh. |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI |
||||||
Võ Khắc Trường Thi |