TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
Danh sách thí sinh dự thi kiểm tra Tiếng Anh Chuẩn đầu ra Khóa ngày 15/05/2016 |
TT |
SBD |
HỌ TÊN |
GIỚI TÍNH |
NƠI SINH |
MSSV |
|
1 |
T001 |
Lê Văn |
An |
Nam |
Bình Định |
1554030002 |
2 |
T002 |
Ngô Tấn |
Anh |
Nam |
Bình Thuận |
1254030001 |
3 |
T003 |
Trần Thị Hải |
Âu |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020003 |
4 |
T004 |
Trần Đặng Ngọc |
Bích |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103044 |
5 |
T005 |
Trần Hữu |
Bình |
Nam |
Khánh Hòa |
1210040002 |
6 |
T006 |
Trần Ngọc Tú |
Châu |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020006 |
7 |
T007 |
Nguyễn Thảo |
Chi |
Nữ |
Bình Thuận |
1210103001 |
8 |
T008 |
Phạm Văn |
Cương |
Nam |
Bình Thuận |
1310040002 |
9 |
T009 |
Nguyễn Trần Minh |
Đăng |
Nam |
Bình Thuận |
1554010002 |
10 |
T010 |
Lê Thị Anh |
Đào |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103044 |
11 |
T011 |
Huỳnh Phát |
Đạt |
Nam |
Bình Thuận |
1310103045 |
12 |
T012 |
Nguyễn Hải |
Đạt |
Nam |
Bình Định |
1054010023 |
13 |
T013 |
Nguyễn Văn |
Đông |
Nam |
Bình Thuận |
1310103047 |
14 |
T014 |
Nguyễn Quang |
Đức |
Nam |
Bình Thuận |
1310040005 |
15 |
T015 |
Trần Thị Hồng |
Diễm |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103004 |
16 |
T016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103046 |
17 |
T017 |
Nguyễn Thị Hiền |
Diệu |
Nữ |
Bình Thuận |
1154010007 |
18 |
T018 |
Nguyễn Thị Thu |
Dung |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020010 |
19 |
T019 |
Nguyễn Thị Thảo |
Duyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1310010004 |
20 |
T020 |
Nguyễn Thu |
Hà |
Nữ |
Lào Cai |
1154020089 |
21 |
T021 |
Trần Thị Thu |
Hài |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103008 |
22 |
T022 |
Phạm Văn Ngọc |
Hân |
Nam |
Bình Thuận |
1210020061 |
23 |
T023 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hân |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103051 |
24 |
T024 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
Nữ |
Bình Thuận |
1454010007 |
25 |
T025 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020014 |
26 |
T026 |
Lê Hoàng |
Hảo |
Nam |
Bình Thuận |
1350103052 |
27 |
T027 |
Huỳnh Thanh |
Hiền |
Nam |
Bình Thuận |
1310010008 |
28 |
T028 |
Cao Lệ |
Hiền |
Nữ |
Bình Thuận |
0000000291 |
29 |
T029 |
Đinh Xuân |
Hiếu |
Nam |
Bình Thuận |
0000000305 |
30 |
T030 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
Bình Thuận |
1310103007 |
31 |
T031 |
Nguyễn Đình |
Hòa |
Nam |
Bình Thuận |
1310010006 |
32 |
T032 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
Nữ |
Bình Thuận |
1354010009 |
33 |
T033 |
Võ Văn |
Hòa |
Nam |
Bình Thuận |
1154010020 |
34 |
T034 |
Nguyễn Thị Bé |
Hoa |
Nữ |
Bình Thuận |
1154010019 |
35 |
T035 |
Trần Đình |
Hoan |
Nam |
Bình Thuận |
1310040009 |
36 |
T036 |
Nguyễn Ngọc |
Hoan |
Nam |
Bình Thuận |
1310103009 |
37 |
T037 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
Nam |
Ninh Thuận |
1210040009 |
38 |
T038 |
Lê Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020015 |
39 |
T039 |
Cao Thế |
Huân |
Nam |
Bình Thuận |
1210103061 |
40 |
T040 |
Trần Thị Bích |
Huệ |
Nữ |
Bình Thuận |
1210020013 |
41 |
T041 |
Huỳnh Chí Minh |
Hùng |
Nam |
Bà Rịa - |
1310040011 |
42 |
T042 |
Đinh Thị Minh |
Hương |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103010 |
43 |
T043 |
Phan Thị |
Hương |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020021 |
44 |
T044 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hương |
Nữ |
Quảng Trị |
1250104003 |
45 |
T045 |
Dương Thị Bích |
Huyền |
Nữ |
Bình Thuận |
0000000248 |
46 |
T046 |
Phạm Nhật |
Khanh |
Nam |
Bình Thuận |
1210040014 |
47 |
T047 |
Nguyễn Thị Trúc |
Liên |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103011 |
48 |
T048 |
Nềnh Nhộc |
Lìn |
Nữ |
Bình Thuận |
1210020018 |
49 |
T049 |
Phạm Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103014 |
50 |
T050 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
Yên Bái |
1310103057 |
51 |
T051 |
Nguyễn Vĩnh |
Long |
Nam |
Bình Thuận |
1310010009 |
52 |
T052 |
Phạm Thị Lưu |
Ly |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103012 |
53 |
T053 |
Đào Thị Minh |
Lý |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020024 |
54 |
T054 |
Huỳnh Thị Kim |
Lý |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020026 |
55 |
T055 |
Lê Thanh |
Mến |
Nam |
Bình Thuận |
1310103059 |
56 |
T056 |
Phạm Kỳ Thiện Tú |
Minh |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103060 |
57 |
T057 |
Nguyễn Công Hải |
Minh |
Nam |
Bình Thuận |
1310103060 |
58 |
T058 |
Võ Thị Kim |
Nga |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020027 |
59 |
T059 |
Nguyễn Thị |
Ngã |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020029 |
60 |
T060 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020030 |
61 |
T061 |
Cù Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103013 |
62 |
T062 |
Ngô Thạch |
Ngân |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103017 |
63 |
T063 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
Bình Thuận |
1210020026 |
64 |
T064 |
Dương Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
Ninh Thuận |
1250103014 |
65 |
T065 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103062 |
66 |
T066 |
Tô Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
Bình Thuận |
1210020072 |
67 |
T067 |
Thái Lâm Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103018 |
68 |
T068 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nguyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1554020009 |
69 |
T069 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1310104015 |
70 |
T070 |
Đỗ Thị Thùy |
Nguyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1310010010 |
71 |
T071 |
Lê Thị Long |
Nhiên |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103020 |
72 |
T072 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
Bình Thuận |
1254030007 |
73 |
T073 |
Võ Ngọc Ái |
Như |
Nữ |
Bình Thuận |
1154030156 |
74 |
T074 |
Nguyễn Dương Hồng |
Nhung |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020032 |
75 |
T075 |
Đặng Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020033 |
76 |
T076 |
Lê Trưng |
Nương |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103065 |
77 |
T077 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103016 |
78 |
T078 |
Nguyễn Thị Lâm |
Oanh |
Nam |
Thái Bình |
1350103022 |
79 |
T079 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
Nam |
Hà Tĩnh |
1554030016 |
80 |
T080 |
Ngô Thị Hải |
Phượng |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020038 |
81 |
T081 |
Đặng Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
Bình Thuận |
1310104017 |
82 |
T082 |
Nguyễn Văn |
Sang |
Nam |
Bình Thuận |
1554030018 |
83 |
T083 |
Huỳnh Ngọc |
Sang |
Nam |
Bình Thuận |
1210010030 |
84 |
T084 |
Trần Vũ Sinh |
Sơn |
Nam |
Bình Thuận |
1310010011 |
85 |
T085 |
Lê Đình |
Sự |
Nam |
Thanh Hóa |
1210050029 |
86 |
T086 |
Trần Thảo |
Sương |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103019 |
87 |
T087 |
Nguyễn Phạm Sương |
Sương |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020041 |
88 |
T088 |
Hồ Thị Quý |
Tâm |
Nữ |
Bình Thuận |
1310104018 |
89 |
T089 |
Đặng Thị Hồng |
Tâm |
Nữ |
Bình Thuận |
1210020032 |
90 |
T090 |
Phạm Nguyên |
Thắng |
Nam |
Bình Thuận |
1310010012 |
91 |
T091 |
Bùi Thị |
Thanh |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103069 |
92 |
T092 |
Trần Thị |
Thêm |
Nữ |
Bình Thuận |
1110020392 |
93 |
T093 |
Nguyễn Thị Anh |
Thi |
Nữ |
Bình Thuận |
1110050552 |
94 |
T094 |
Đỗ Phương |
Thi |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020041 |
95 |
T095 |
Trần Thị Cẩm |
Thiên |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020042 |
96 |
T096 |
Bùi Thị Uyên |
Thơ |
Nữ |
Bình Thuận |
1554030022 |
97 |
T097 |
Đinh Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
Bình Thuận |
1154020118 |
98 |
T098 |
Thông Thị Thanh |
Thu |
Nữ |
Bình Thuận |
1254030011 |
99 |
T099 |
Huỳnh Minh |
Thu |
Nam |
Bình Thuận |
1354010025 |
100 |
T100 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Thư |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020044 |
101 |
T101 |
Trần Thị Mỹ |
Thuận |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020045 |
102 |
T102 |
Trần Thị Ngọc |
Thuận |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103028 |
103 |
T103 |
Huỳnh Văn |
Thương |
Nam |
Bình Thuận |
1154010057 |
104 |
T104 |
Đỗ Thị Thanh |
Thuy |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103071 |
105 |
T105 |
Phạm Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020045 |
106 |
T106 |
Huỳnh Thị Kim |
Thủy |
Nữ |
Bình Thuận |
1154030209 |
107 |
T107 |
Bùi Thị Kim |
Thủy |
Nữ |
Bình Thuận |
1210103081 |
108 |
T108 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103029 |
109 |
T109 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103030 |
110 |
T110 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tiên |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020046 |
111 |
T111 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
Bình Thuận |
1210050036 |
112 |
T112 |
Võ Ngọc |
Tiến |
Nam |
Bình Thuận |
1254030012 |
113 |
T113 |
Cao Thiện |
Tiến |
Nam |
Bình Thuận |
1210103084 |
114 |
T114 |
Lê Đức Quốc |
Toàn |
Nam |
Bình Thuận |
1210050037 |
115 |
T115 |
Trương Ngọc |
Toàn |
Nam |
Bình Thuận |
1310040022 |
116 |
T116 |
Lê Quốc |
Toàn |
Nam |
Bình Thuận |
1254030013 |
117 |
T117 |
Nguyễn Văn |
Toản |
Nam |
Bình Thuận |
1310040025 |
118 |
T118 |
Trương Anh |
Trà |
Nam |
Bình Thuận |
1210020092 |
119 |
T119 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020048 |
120 |
T120 |
Hồ Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Bình Thuận |
1310020061 |
121 |
T121 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020049 |
122 |
T122 |
Nguyễn Thị Tú |
Trâm |
Nữ |
Bình Thuận |
1154020125 |
123 |
T123 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trầm |
Nữ |
Bình Thuận |
1154030212 |
124 |
T124 |
Nguyễn Phương |
Trang |
Nữ |
Bình Thuận |
1554030024 |
125 |
T125 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Bình Thuận |
0000000290 |
126 |
T126 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020051 |
127 |
T127 |
Dương Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Bình Thuận |
1210050040 |
128 |
T128 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
Nữ |
Bình Thuận |
1310010020 |
129 |
T129 |
Phạm Trương Minh |
Trí |
Nam |
Bình Thuận |
1210020044 |
130 |
T130 |
Nguyễn Trương |
Tri |
Nam |
Bình Thuận |
1154010066 |
131 |
T131 |
Trần Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103035 |
132 |
T132 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
Bình Thuận |
1154030214 |
133 |
T133 |
Đào Xuân |
Trường |
Nam |
Bình Thuận |
1310020053 |
134 |
T134 |
Huỳnh Công |
Tuấn |
Nam |
Bình Thuận |
1250104007 |
135 |
T135 |
Lê Thủy |
Tuyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1254010010 |
136 |
T136 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020055 |
137 |
T137 |
Trần Thị Tuyết |
Uyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1310103077 |
138 |
T138 |
Phan Thành Nhã |
Uyên |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020056 |
139 |
T139 |
Phạm Thị Cao |
Vân |
Nữ |
Khánh Hòa |
1354020057 |
140 |
T140 |
Thái Thị |
Vân |
Nữ |
Bình Thuận |
1154030174 |
141 |
T141 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
Bình Thuận |
1210050046 |
142 |
T142 |
Dương Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
Quảng Ngãi |
1210050045 |
143 |
T143 |
Trần Thị Thảo |
Vi |
Nữ |
Bình Thuận |
1210020101 |
144 |
T144 |
Võ Thị Tường |
Vi |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020058 |
145 |
T145 |
Võ Tấn |
Vương |
Nam |
Bình Thuận |
1310040023 |
146 |
T146 |
Ngô Ngọc Huyền |
Vy |
Nữ |
Bình Thuận |
1350103079 |
147 |
T147 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Nữ |
Bình Thuận |
1354020060 |
148 |
T148 |
Châu Nữ Như |
Ý |
Nữ |
Ninh Thuận |
1210020105 |
149 |
T149 |
Lê Thị Kim |
Yến |
Nữ |
Bình Thuận |
1250103024 |